Description
Thông tin chi tiết
VÒI CHỮA CHÁY FYRFYTER
MODEL: FYRFYTER SUPER
MODEL: FYRFYTER SUPER
– Bên ngoài được làm từ 100% sợi tổng hợp giúp vòi chữa cháy bền hơn
– Lớp lót cao su EPDM chất lượng đặc biệt để chịu được nhiệt và nước bị ô nhiễm
– Không bị ảnh hưởng bởi nấm
– Chịu nhiệt & mài mòn
– Trọng lượng nhẹ, nhưng bền
– Áp suất nổ cao, hoạt động thuận lợi linh hoạt
+ Áp lực nổ – 50 kg/cm2
+ Áp lực thử – 30 kg/cm2
+ Chịu lực IS : 638 : 88 loại A
+ Đáp ứng BS: 6391 Loại 1 &2, DIN 14811, UL 219, UL 19 EN 14540 (2004)
+ Dài – đến 60 m
Thông tin chi tiết sản phẩm
Đường kính mm inches |
25 1 |
38 1.1/2 |
45 1.3/4 |
50 2 |
63 2.1/2 |
70 2.3/4 |
76 3 |
102 4 |
127 5 |
152 6 |
Áp lực nổ Kgf/ cm2/bar PSI(min) |
50 725 |
50 725 |
50 725 |
50 725 |
50 725 |
50 725 |
50 725 |
42 600 |
36 525 |
36 525 |
Áp lực thử Kgf/ cm2/bar PSI |
30 435 |
30 435 |
30 435 |
30 435 |
30 435 |
30 435 |
30 435 |
25 360 |
20 290 |
20 290 |
Áp lực kiểm tra xoắn Kgf/ cm2/bar PSI |
30 435 |
30 435 |
30 435 |
30 435 |
30 435 |
30 435 |
30 435 |
25 360 |
20 290 |
20 290 |
Áp lực làm việc Kgf/ cm2/bar PSI) |
17 250 |
17 250 |
17 250 |
17 250 |
17 250 |
17 250 |
17 250 |
15 215 |
12 175 |
12 175 |
Đường kính cuộn vòi 30m cm |
45 | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 |
Khối lượng mỗi mét Gms .(Max) |
200 | 275 | 325 | 350 | 425 | 480 | 525 | 800 | 950 | 1100 |
Reviews
There are no reviews yet.